1. Giới thiệu thông tin chung về cá lông gà, cá lông vũ
- Tên khoa học: Apteronotus albifrons (Linnaeus, 1766)
- Bộ: Gymnotiformes (bộ cá chình điện)
- Họ: Apteronotidae (họ cá lông gà)
-Tên đồng danh: Gymnotus albifrons Linnaeus, 1766; Apteronotus passan Lacepède, 1800; Sternarchus albifrons (Linnaeus, 1766)
- Tên tiếng Việt khác: Cá Lông vũ
- Tên tiếng Anh khác: Black ghost; Apteronotid eel
- Nguồn gốc: Cá nhập nội từ cuối thập niên 90, trung bình 1 – 3 ngàn con/năm
- Tên Tiếng Anh: Black ghost knifefish
- Tên Tiếng Việt: Cá Lông gà; Cá Hắc ma quỉ
- Nguồn cá:Ngoại nhập
2. Đặc điểm sinh học cá lông gà, cá lông vũ
- Phân bố:Một số nước Nam Mỹ …
- Chiều dài cá (cm):50 - Nhiệt độ nước (C):25 – 28
- Độ cứng nước (dH):5 – 20
- Độ pH:6,0 – 8,0
- Tính ăn:Ăn động vật
- Hình thức sinh sản:Đẻ trứng
- Phân bố: Nam Mỹ: từ Venezuela tới Paraguay, sông Amazon và Paraná
- Tầng nước ở: Đáy
- Sinh sản: Cá đẻ trứng, khó cho sinh sản, tuy nhiên hiện đã sản xuất giống thành công (có sử dụng hormone) ở Indonesia và có thể ở Malaysia
3. Đặc điểm sinh học cá lông gà, cá lông vũ
- Thể tích bể nuôi (L):300 (L)
- Hình thức nuôi:Ghép
- Nuôi trong hồ rong:Có
- Yêu cầu ánh sáng:Yếu
- Yêu cầu lọc nước:Nhiều
- Yêu cầu sục khí:Trung bình
- Chiều dài bể: 120 – 150 cm
- Thiết kế bể: Cá lông gà thích hợp trong bể có dòng nước chảy, ánh sáng yếu hoặc có nhiều thực vật nổi để cản bớt ánh sáng, có thể bố trí thêm cây thủy sinh và giá thể ẩn nấp như đá, gỗ ... Bể có nền đáy cát mềm vì cá thường dò tìm thức ăn ở đáy. Cá nuôi đơn, nuôi nhóm, hoặc nuôi chung với cá khác.
- Chăm sóc: Cá khá nhạy cảm với thay đổi điều kiện chất lượng nước và môi trường sống. Cá hoạt động nhiều về đêm có thể phát điện từ để định vị kiếm mồi.
- Thức ăn: Cá ăn côn trùng, giáp xác nhỏ, trùng chỉ, thức ăn viên dạng chìm.
4. Kỹ thuật nuôi và chăm sóc cá lông gà, cá lông vũ
- Giá trung bình (VND/con):40000
- Giá bán min - max (VND/con):35000 – 120000
- Mức độ ưa chuộng:Trung bình
- Mức độ phổ biến:Trung bình
Aquagreen tổng hợp
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét